Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈsteɪt.mənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

overstatement /.ˈsteɪt.mənt/

  1. Lời nói quá, lời nói cường điệu, lời nói phóng đại.
  2. Sự cường điệu.

Tham khảo sửa