Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈslip/

Động từ sửa

oversleep overslept /ˌoʊ.vɜː.ˈslip/

  1. Ngủ quá giờ, ngủ quá giấc.

Tham khảo sửa