Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈʃuː.tiɳ/

Danh từ sửa

overshooting /ˌoʊ.vɜː.ˈʃuː.tiɳ/

  1. (Kinh tế học) Tăng quá cao (tỷ giá hối đoái).

Tham khảo sửa