Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈrɑɪ.diɳ/

Tính từ sửa

overriding /.ˈrɑɪ.diɳ/

  1. Quan trọng hơn bất cứ nhận định nào khác.

Tham khảo sửa