Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

overpraise

  1. Lời khen quá đáng.
  2. Sự khen quá [[lời['ouvə'preiz]]].

Ngoại động từ sửa

overpraise ngoại động từ

  1. Quá khen, khen quá lời.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa