Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈmæs.tɜː/

Ngoại động từ sửa

overmaster ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈmæs.tɜː/

  1. Chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa