overhead
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈhɛd/
Hoa Kỳ | [ˌoʊ.vɜː.ˈhɛd] |
Tính từ sửa
overhead /ˌoʊ.vɜː.ˈhɛd/
- Ở trên đầu.
- overhead wires — dây điện chăng trên đầu
- Cao hơn mặt đất.
- an overhead railway — đường sắt nền cao
Thành ngữ sửa
Phó từ sửa
overhead /ˌoʊ.vɜː.ˈhɛd/
Danh từ sửa
overhead /ˌoʊ.vɜː.ˈhɛd/
Tham khảo sửa
- "overhead", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)