Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈhɛd/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

overhead /ˌoʊ.vɜː.ˈhɛd/

  1. Ở trên đầu.
    overhead wires — dây điện chăng trên đầu
  2. Cao hơn mặt đất.
    an overhead railway — đường sắt nền cao

Thành ngữ sửa

Phó từ sửa

overhead /ˌoʊ.vɜː.ˈhɛd/

  1. Ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên.

Danh từ sửa

overhead /ˌoʊ.vɜː.ˈhɛd/

  1. Tổng phí.

Tham khảo sửa