Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

overelaborate

  1. Quá kỹ lưỡng, quá tỉ [[mỉ['ouvəri'læbəreit]]].

Ngoại động từ sửa

overelaborate ngoại động từ

  1. Thêm quá nhiều chi tiết vào.

Nội động từ sửa

overelaborate nội động từ

  1. Thêm quá nhiều chi tiết vào văn của mình, thêm quá nhiều mắm muối vào câu chuyện của mình.

Tham khảo sửa