Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overdrive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈoʊ.vɜː.ˌdrɑɪv/
Ngoại động từ
sửa
overdrive
ngoại động từ overdrove; overdriven
/ˈoʊ.vɜː.ˌdrɑɪv/
Ốp,
bắt
làm
quá sức
(người),
bắt
kéo
quá sức
(ngựa).
Tham khảo
sửa
"
overdrive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)