Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌdrɑɪv/

Ngoại động từ sửa

overdrive ngoại động từ overdrove; overdriven /ˈoʊ.vɜː.ˌdrɑɪv/

  1. Ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa).

Tham khảo sửa