Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈɑːr.tʃɪŋ/

Tính từ sửa

overarching /ˌoʊ.vɜː.ˈɑːr.tʃɪŋ/

  1. Tạo thành vòm/cuốn.
  2. Bao quát toàn bộ.

Tham khảo sửa