Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌoʊ.vɜː.ˈeɪdʒ/
Danh từ
sửa
overage
/ˌoʊ.vɜː.ˈeɪdʒ/
(
Thương nghiệp
)
Hàng hoá
cung cấp
thừa
.
Số
hàng hoá
dư
,
số
tiền dư
(đối với sổ sách).
Tham khảo
sửa
"
overage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)