Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ovate-lanceolate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈoʊ.ˌveɪt.ˈlænt.si.ə.ˌleɪt/
Tính từ
sửa
ovate-lanceolate
/ˈoʊ.ˌveɪt.ˈlænt.si.ə.ˌleɪt/
Dạng
trứng
-
mác
.
Tham khảo
sửa
"
ovate-lanceolate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)