Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /oʊ.ˌvɛr.i.ˈɑː.tə.mi/

Danh từ sửa

ovariotomy /oʊ.ˌvɛr.i.ˈɑː.tə.mi/

  1. (Y học) Thủ thuật cắt buồng trứng.

Tham khảo sửa