Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ouvrant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/u.vʁɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
ouvrant
/u.vʁɑ̃/
ouvrants
/u.vʁɑ̃/
Giống cái
ouvrant
/u.vʁɑ̃/
ouvrants
/u.vʁɑ̃/
ouvrant
/u.vʁɑ̃/
Mở
được
.
Voiture à toit
ouvrant
— xe có nóc mở được
à jour
ouvrant
— lúc sáng tinh mơ
Tham khảo
sửa
"
ouvrant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)