Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑʊt.wɜːd.li/

Phó từ sửa

outwardly /ˈɑʊt.wɜːd.li/

  1. Bề ngoài.
  2. Hướng ra phía ngoài.

Tham khảo sửa