Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈstrɪp/

Ngoại động từ sửa

outstrip ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈstrɪp/

  1. Bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh hơn.
  2. Giỏi hơn, có khả năng hơn.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa