outstandingly
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑʊt.ˈstæn.dɪŋ.li/
Phó từ sửa
outstandingly /ɑʊt.ˈstæn.dɪŋ.li/
- Khác thường; hết sức đặc biệt.
Tham khảo sửa
- "outstandingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
outstandingly /ɑʊt.ˈstæn.dɪŋ.li/