Tiếng Anh sửa

outsmarted

Tính từ sửa

  1. Thua thiệt, thảm bại.
    That frightening wolf was outsmarted by our hare (Con sói khủng khiếp đó bị chú thỏ nhà ta hạ gục rồi).

Động từ sửa

  1. Quá khứphân từ quá khứ của outsmart

Chia động từ sửa