Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

outshout ngoại động từ

  1. Hét to hơn, hét át.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Át (ai) bằng lẽ vững hơn.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)