Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

outré

  1. Thái quá, quá đáng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực outré
/ut.ʁe/
outrés
/ut.ʁe/
Giống cái outrée
/ut.ʁe/
outrées
/ut.ʁe/

outré /ut.ʁe/

  1. Quá đáng, quá đỗi.
    éloges outrés — những lời khen quá đáng
  2. Bực tức.
    outré de tant d’impertinence — bực tức trước sự xấc láo đến như thế

Tham khảo sửa