Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑʊt.ˌpɔrt/

Danh từ sửa

outport /ˈɑʊt.ˌpɔrt/

  1. Cảng trước; cảng ngoài.

Tham khảo sửa