Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

outgrown ngoại động từ outgrew, outgrown

  1. Lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn.
  2. Bỏ được (tật xấu... ) khi lớn lên.
    to outgrow one's shyness — bỏ được tính e thẹn khi lớn lên

Tham khảo sửa