Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈɡroʊ/

Ngoại động từ sửa

outgrow ngoại động từ outgrew, outgrown /ˌɑʊt.ˈɡroʊ/

  1. Lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn.
  2. Bỏ được (tật xấu... ) khi lớn lên.
    to outgrow one's shyness — bỏ được tính e thẹn khi lớn lên

Tham khảo sửa