Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

outgone ngoại động từ outwent; outgone

  1. Đi trước, vượt lên trước.
  2. (Nghĩa bóng) Vượt, hơn.

Nội động từ sửa

outgone nội động từ

  1. Đi ra.

Danh từ sửa

outgone (thường) số nhiều ((cũng) outgoing)

  1. Tiền chi tiêu.
  2. Sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra.

Tham khảo sửa