Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑʊt.ˌɡɪ.vɪŋ/

Danh từ sửa

outgiving /ˈɑʊt.ˌɡɪ.vɪŋ/

  1. Lời tuyên bố, phát biểu.

Tính từ sửa

outgiving /ˈɑʊt.ˌɡɪ.vɪŋ/

  1. Bộc lộ hẳn ra.

Tham khảo sửa