Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outfield
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌfild/
Danh từ
sửa
outfield
/.ˌfild/
Ruộng đất
xa
trang trại
;
ruộng
bỏ
cỏ
mọc
(để chăn nuôi).
(
Thể dục, thể thao
)
Khu vực
xa
cửa
thành
(crickê).
Phạm vi
ngoài
sự
hiểu biết
.
Tham khảo
sửa
"
outfield
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)