Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outback
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑʊt.ˈbæk/
Tính từ
sửa
outback
/ˈɑʊt.ˈbæk/
(
Uc
)
Xa
xôi
hẻo lánh
.
Ở
rừng rú
.
Danh từ
sửa
outback
/ˈɑʊt.ˈbæk/
(
Uc
)
Vùng
định
cư
xa
xôi
hẻo lánh
,
vùng
xa
xôi
hẻo lánh
.
(
The outback
)
Rừng núi
.
Tham khảo
sửa
"
outback
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)