Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑʊt.ˈbæk/

Tính từ sửa

outback /ˈɑʊt.ˈbæk/

  1. (Uc) Xa xôi hẻo lánh.
  2. rừng rú.

Danh từ sửa

outback /ˈɑʊt.ˈbæk/

  1. (Uc) Vùng định xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh.
  2. (The outback) Rừng núi.

Tham khảo sửa