Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈpɑː.kət/

Tính từ sửa

out-of-pocket /.ˈpɑː.kət/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trả bằng tiền mặt, nợ tiền mặt.
  2. Không vốn, không có của.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)