Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /uʁ.sɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ourson
/uʁ.sɔ̃/
oursons
/uʁ.sɔ̃/

ourson /uʁ.sɔ̃/

  1. Gấu con.
  2. Da lông gấu.
    Un bonnet d’ourson — mũ da lông gấu

Tham khảo sửa