Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ouroboric
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɔɹ.ɹoʊ.ˈbɔɹ.ɹɪk/
Từ nguyên
sửa
Từ:
ouroboros
(“hàm vĩ xà”), từ
tiếng Hy Lạp
ουροβόρος
(
ouroboros
), từ
οὐρά
(
oura
, “đuôi”) +
βόρος
(
boros
, “ăn”).
-ic
.
Tính từ
sửa
ouroboric
(
không
so sánh được
)
Tự
quy chiếu
, tự
phản thân
, tự
tiêu thụ
;
đệ quy
.
(Thuộc)
Hàm vĩ xà
(
ouroboros
), hình con
rắn
ăn
đuôi
của nó.