Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /uʁ.di.saʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ourdissage
/uʁ.di.saʒ/
ourdissage
/uʁ.di.saʒ/

ourdissage /uʁ.di.saʒ/

  1. (Ngành dệt) Sự mắc, sự lờ.
  2. (Xây dựng) Sự trát vữa.

Tham khảo

sửa