Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːs.ti.ə.ˌpæθ/

Danh từ sửa

osteopath /ˈɑːs.ti.ə.ˌpæθ/

  1. Người (biết thuật) nắn xương.

Tham khảo sửa