Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
osteoclastic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːs.ti.ə.ˌklæs.t.ɪk/
Tính từ
sửa
osteoclastic
/ˈɑːs.ti.ə.ˌklæs.t.ɪk/
Xem
osteoclast, thuộc tế bào hủy xương
Tham khảo
sửa
"
osteoclastic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)