Tiếng Anh sửa

 
orthonormalization

Từ đồng âm sửa

Danh từ sửa

orthonormalization (không đếm được)

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự trực chuẩn hóa, phép trực chuẩn hóa, quá trình trực chuẩn hóa.
    Gram–Schmidt orthonomalization — phép trực chuẩn hóa Gram–Schmidt

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa