Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔr.fən/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

orphan /ˈɔr.fən/

  1. Mồ côi.

Danh từ sửa

orphan /ˈɔr.fən/

  1. Đứa trẻ mồ côi.

Ngoại động từ sửa

orphan ngoại động từ+ (orphanize) /'ɔ:fənaiz/ /ˈɔr.fən/

  1. Làm cho (trẻ em) mồ côi cha mẹ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa