orkester
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | orkester | orkesteret, orkestret |
Số nhiều | orkester, orkestre | orkestra, orkestrene |
orkester gđ
- Ban nhạc, giàn nhạc.
- Det var et stort orkester.
- Chỗ ngồi gần ban nhạc trong hí viện.
- Han sitter på fjerde rad i orkester.
Từ dẫn xuất sửa
- (1) orkestergrav gđc: Chỗ ban nhạc ngồi (dưới sân khấu).
- (1) orkesterverk gđ: Ban nhạc hòa tấu.
- (1) orkesterplass gđ: Chỗ ngồi gần ban nhạc trong hí viện.
Tham khảo sửa
- "orkester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)