Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ork
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
ork
orket
Số nhiều
ork
,
orker
orka
,
orkene
ork
gđ
Công việc
vất vả
,
khó nhọc
.
Det var et
ork
å komme gjennom den siste boka hans.
Tham khảo
sửa
"
ork
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)