Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít ork orket
Số nhiều ork, orker orka, orkene

ork

  1. Công việc vất vả, khó nhọc.
    Det var et ork å komme gjennom den siste boka hans.

Tham khảo sửa