Tiếng Kili sửa

Số từ sửa

orin

  1. hai mươi.

Tiếng Nữ Chân sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Số từ sửa

orin

  1. hai mươi.

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.ʁɛ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
orin
/ɔ.ʁɛ̃/
orin
/ɔ.ʁɛ̃/

orin /ɔ.ʁɛ̃/

  1. (Hàng hải) Dây phao (buộc neo, thủy lôi... vào phao tiêu).

Tham khảo sửa