Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

origan

  1. (Thực vật học) Cây kinh giới dại.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.ʁi.ɡɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
origan
/ɔ.ʁi.ɡɑ̃/
origan
/ɔ.ʁi.ɡɑ̃/

origan /ɔ.ʁi.ɡɑ̃/

  1. Như marjolaine.

Tham khảo sửa