Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
orgelet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔʁ.ʒə.lɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
orgelet
/ɔʁ.ʒə.lɛ/
orgelets
/ɔʁ.ʒə.lɛ/
orgelet
gđ
/ɔʁ.ʒə.lɛ/
(
Y học
) (mụn)
lẹo
.
Tham khảo
sửa
"
orgelet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)