Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
orge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔʁʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
orge
/ɔʁʒ/
orges
/ɔʁʒ/
orge
gc
/ɔʁʒ/
Đại mạch
(cây, hạt).
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
orge
/ɔʁʒ/
orges
/ɔʁʒ/
orge
gđ
/ɔʁʒ/
(
Orge mondé
)
Đại mạch
lứt
.
Orge
perlé
— đại mạch xay nát
Tham khảo
sửa
"
orge
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)