Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔr.ɡən.ˌɡrɑɪn.dɜː/

Danh từ sửa

organ-grinder /ˈɔr.ɡən.ˌɡrɑɪn.dɜː/

  1. Người quay đàn hộp (đi rong ở phố).

Tham khảo sửa