Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔʁ.fʁɛ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
orfraie
/ɔʁ.fʁɛ/
orfraie
/ɔʁ.fʁɛ/

orfraie gc /ɔʁ.fʁɛ/

  1. (Động vật học) Như pygargue.

Tham khảo sửa