Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ordtak
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
ordtak
ordtaket
Số nhiều
ordtak
ordtaka
,
ordtakene
ordtak
gđ
Phương ngôn
,
cách ngôn
,
chăm
ngôn
,
thành ngữ
.
Dette er et gammelt
ordtak
.
Tham khảo
sửa
"
ordtak
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)