ordinarily
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɔr.də.ˌnɛr.i.li/
Phó từ sửa
ordinarily /ˈɔr.də.ˌnɛr.i.li/
- Theo cách bình thường.
- Nói chung, thông thường.
Tham khảo sửa
- "ordinarily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ordinarily /ˈɔr.də.ˌnɛr.i.li/