orchestrate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɔr.kə.ˌstreɪt/
Động từ sửa
orchestrate /ˈɔr.kə.ˌstreɪt/
Chia động từ sửa
orchestrate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "orchestrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)