orbital
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
orbital
Tham khảo sửa
- "orbital", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔʁ.bi.tal/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | orbital /ɔʁ.bi.tal/ |
orbitales /ɔʁ.bi.tal/ |
Giống cái | orbitale /ɔʁ.bi.tal/ |
orbitales /ɔʁ.bi.tal/ |
orbital /ɔʁ.bi.tal/
- (Thiên văn) Xem orbite
Tham khảo sửa
- "orbital", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)