Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

orbital

  1. (Giải phẫu) (thuộc) ổ mắt.
  2. (Thuộc) Quỹ đạo.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔʁ.bi.tal/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực orbital
/ɔʁ.bi.tal/
orbitales
/ɔʁ.bi.tal/
Giống cái orbitale
/ɔʁ.bi.tal/
orbitales
/ɔʁ.bi.tal/

orbital /ɔʁ.bi.tal/

  1. (Thiên văn) Xem orbite

Tham khảo sửa