Tiếng Anh sửa

 
orbit

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔr.bət/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

orbit /ˈɔr.bət/

  1. (Giải phẫu) Ổ mắt.
  2. (Sinh vật học) Mép viền mắt (chim, sâu bọ).
  3. Quỹ đạo.
  4. (Nghĩa bóng) Lĩnh vực hoạt động.

Ngoại động từ sửa

orbit ngoại động từ /ˈɔr.bət/

  1. Đi vào quỹ đạo, đi theo quỹ đạo.

Chia động từ sửa

Ngoại động từ sửa

orbit ngoại động từ /ˈɔr.bət/

  1. Đưa vào quỹ đạo (con tàu vũ trụ... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa