orb
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɔrb/
Danh từ sửa
orb /ˈɔrb/
- Hình cầu, quả cầu.
- Thiên thể.
- (Thơ ca) Con mắt, cầu mắt.
- Tổng thể.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Hình tròn, đường tròn.
- Quả cầu cắm thánh giá (tượng trưng cho uy quyền của nhà vua).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Quả đất.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Quỹ đạo (của một thiên thể).
Ngoại động từ sửa
orb ngoại động từ /ˈɔrb/
Nội động từ sửa
orb nội động từ /ˈɔrb/
- Thành hình tròn, thành hình cầu.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Chuyển động trên quỹ đạo.
Tham khảo sửa
- "orb", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)