Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
optic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːp.tɪk/
Tính từ
sửa
optic
/ˈɑːp.tɪk/
(
Thuộc
)
Mắt
.
(
Thuộc
)
Thị giác
.
optic
nerve
— thần kinh thị giác
Danh từ
sửa
optic
/ˈɑːp.tɪk/
(
Đùa cợt
)
Con mắt
.
Cái
vòi
(gắn vào chai).
Tham khảo
sửa
"
optic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)